Characters remaining: 500/500
Translation

trở ngại

Academic
Friendly

Từ "trở ngại" trong tiếng Việt có nghĩa là điều đó gây khó khăn, cản trở việc thực hiện một mục tiêu, kế hoạch, hoặc công việc nào đó. Khi gặp phải "trở ngại", người ta sẽ cảm thấy khó khăn hơn để hoàn thành những mình đang làm.

Định nghĩa đơn giản:
  • Trở ngại: Cái đó gây khó khăn, làm cản trở.
dụ sử dụng:
  1. Công việc gặp nhiều trở ngại: Trong quá trình làm việc, có thể nhiều vấn đề xảy ra như thiếu tài nguyên hoặc sự phối hợp không tốt giữa các thành viên, làm cho công việc trở nên khó khăn hơn.
  2. Gây trở ngại cho việc thực hiện kế hoạch: Nếu một yếu tố nào đó không thuận lợi, như thời tiết xấu hay thiếu kinh phí, thì sẽ làm cho kế hoạch không thể thực hiện như dự định.
Biến thể của từ:
  • Trở ngại có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ những khó khăn cần phải vượt qua.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn nói hoặc viết trang trọng, bạn có thể sử dụng "trở ngại" như một thuật ngữ chuyên môn trong các lĩnh vực như quản lý dự án, kinh doanh hoặc nghiên cứu.
  • dụ: "Các nhà nghiên cứu đã chỉ ra rằng nhiều trở ngại trong quá trình phát triển sản phẩm mới, cần phải được khắc phục để đạt được thành công."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Cản trở: Nghĩa tương tự, chỉ những điều làm khó khăn trong quá trình thực hiện.

    • dụ: "Mưa lớn đã cản trở giao thông trong thành phố."
  • Khó khăn: Nói chung hơn về những trở ngại trong cuộc sống.

    • dụ: "Tôi đã gặp nhiều khó khăn trong việc tìm kiếm việc làm."
Từ liên quan:
  • Vượt qua: Nghĩa là vượt qua những trở ngại hoặc khó khăn.

    • dụ: "Chúng ta cần tìm cách vượt qua những trở ngại để đạt được mục tiêu."
  • Thách thức: Một từ có nghĩa tương tự, nhưng thường mang tính tích cực hơn, thể hiện sự thử thách con người cần đối mặt.

  1. d. Cái gây khó khăn, làm cản trở. Công việc gặp nhiều trở ngại. Gây trở ngại cho việc thực hiện kế hoạch.

Words Containing "trở ngại"

Comments and discussion on the word "trở ngại"